Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Thực Vật

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Thực Vật

cu-1908

củ

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp lại, đặt ngửa ra trước.

cu-hanh-1907

củ hành

Ngón cái và ngón trỏ của bàn tay phải tạo thành hình tròn, sau đó hai lòng bàn tay đập vào nhau rồi ngón trỏ, ngón giữa của tay phải đưa lên mũi đồng thời mũi hít vào.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

Chủ đề