Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đằng sau

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đằng sau

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

bi-6891

bị

Các ngón tay nắm, ngón trỏ duỗi, đầu ngón trỏ chạm gần mép miệng. Đẩy mạnh tay phải ra trước, nhíu mày, môi trề.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

u-470

u

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

em-trai-668

em trai

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

tao-2070

táo

(không có)

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

Chủ đề