Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn có xe máy không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn có xe máy không?

Nội dung câu nói

Bạn có xe máy không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | xe máy | có | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

con-cai-644

con cái

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

bat-1072

bát

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

Chủ đề