Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bây giờ là mấy giờ?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bây giờ là mấy giờ?

Nội dung câu nói

Bây giờ là mấy giờ?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bây giờ | giờ | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gio-915

giờ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

k-458

k

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

cha-624

cha

(không có)

Chủ đề