Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiệu quả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiệu quả

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nong-sot-1788

nóng sốt

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên đặt giữa miệng, miệng chu, gò má phồng ra.Sau đó dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải đặt lên mạch cổ tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chao-3347

cháo

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

dua-1926

dừa

(không có)

m-460

m

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

bat-1072

bát

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

Chủ đề