Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cắt bao quy đầu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cắt bao quy đầu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

de-1670

đẻ

Tay phải khép, đưa đầu mũi tay chạm giữa bụng, lòng bàn tay ngửa lên rồi hất từ nơi bụng xuống.

mu-1762

mủ

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm vào rồi từ từ mở.

bung-1633

bụng

Bàn tay phải úp vào bụng hai lần.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

t-469

t

(không có)

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

Chủ đề