Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mì vằn thắn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mì vằn thắn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

banh-pho-3312

bánh phở

Hai tay nắm, ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay chạm nhau rồi kéo dang hai bên Sau đó bàn tay trái khép ngửa, bàn tay phải nắm chỉa hai ngón trỏ và ngón giữa ra đặt trên lòng bàn tay trái rồi gắp lên.

gia-vi-3372

gia vị

Bàn tay phải xoè ra hơi khum, lòng bàn tay hướng sang trái, đặt bên ngoài ngang hông phải, rồi làm động tác múc xoáy từ phía ngoài bên phải vào trong.Sau đó tay trái khép ngửa ra đưa về phía trước, đồng thời các ngón tay phải chụm lại rồi các đầu ngón tay xoe xoe và đồng thời quay vòng tròn trên lòng bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

map-1741

mập

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

Chủ đề