Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn học mấy môn?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn học mấy môn?

Nội dung câu nói

Bạn học mấy môn?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | học | môn | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

hoc-2685

học

Tay phải chúm, đặt chúm tay lên giữa trán.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

con-nguoi-1659

con người

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

u-470

u

(không có)

Chủ đề