Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xin phép

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xin phép

Cách làm ký hiệu

Hai tay khoanh trước ngực, cúi đầu xuống.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chuyen-doi-2538

chuyển đổi

Hai bàn tay khép, đặt ngửa hai tay trước tầm ngực rồi đưa vào giữa bắt chéo nhau, tay phải ở dưới tay trái, sau đó kéo nhích ra ngoài rồi lại đưa trở vào bắt chéo nhau hoán đổi tay phải ở trên tay trái.

khoanh-tay-2726

khoanh tay

Hai cánh tay khoanh lồng vào nhau và áp sát vào trước ngực.

hot-2679

hót

Các ngón tay phải hơi chúm, đặt trước tầm miệng , lòng bàn tay hướng vào miệng rồi đẩy tay qua lại đồng thời miệng hơi chu.

boc-vac-2404

bốc vác

Tay phải và trái các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng lên trên đặt gần vai trái rồi từ từ hơi đưa về phía trước và người cũng đưa theo.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

c-450

c

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

Chủ đề