Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 năm có mấy tháng?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 năm có mấy tháng?

Nội dung câu nói

1 năm có mấy tháng?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | năm | tháng | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

nam-988

năm

Hai tay nắm, xoay quanh hai nắm tay một vòng rồi đặt nắm tay phải lên nắm tay trái.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

chanh-1902

chanh

(không có)

ma-684

(không có)

Chủ đề