Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Việt Nam có động đất không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Việt Nam có động đất không?

Nội dung câu nói

Việt Nam có động đất không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Việt Nam | động đất | có | biểu cảm.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

bo-3328

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

Chủ đề