Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ma sơ (sơ)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ma sơ (sơ)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

xa-hoi-7078

xã hội

Hai lòng bàn tay ngửa, các ngón tay cong, mở. Tay phải đặt trên tay trái, chạm mu bàn tay phải vào lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

Chủ đề