Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tôi không có bút chì.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tôi không có bút chì.

Nội dung câu nói

Tôi không có bút chì.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tôi | bút chì | không

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

but-chi-1123

bút chì

Bàn tay trái khép, ngửa tay ra trước.Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa vào viết hờ trên lòng bàn tay trái , sau đó đưa lên vuốt nhẹ theo đường chân mày phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

de-1669

đẻ

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

Chủ đề