Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Ông ngoại bạn khỏe không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Ông ngoại bạn khỏe không?

Nội dung câu nói

Ông ngoại bạn khỏe không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Ông | ngoại | của bạn | khỏe | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

khoe-4011

khỏe

Tay phải nắm, gập khuỷu gồng cánh tay phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

su-su-2044

su su

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

em-be-661

em bé

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

heo-2237

heo

(không có)

con-vit-2214

con vịt

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

Chủ đề