Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ binh chủng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ binh chủng

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt lên vai trái rồi di chuyển đặt ba lần từ trong vai ra tới bờ vai

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Quân sự"

anh-hung-714

anh hùng

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đặt tay dưới cằm, lòng bàn tay hướng vào trong rồi nhấc tay đưa lên cao hơn tầm vai phải, ngón cái hướng lên.

min-772

mìn

Tay trái chụm, đặt ngửa giữa ngực, tay phải khép úp lên chúm tay trái rồi bật đẩy hai tay bung mở ra, hai tay cao ngang tầm đầu, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, mắt nhìn theo tay.

hien-ngang-758

hiên ngang

Hai tay nắm, hơi gâp khuỷu rồi nhấm mạnh hai tay xuống.Sau đó tay phải úp vào giữa ngực, mặt hơi hất lên rồi nhấc tay phải lên chặt hờ giữa cổ mặt xoay về phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

o-464

ơ

(không có)

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

trau-2289

trâu

(không có)

Chủ đề