Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chậu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chậu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

chuong-1239

chuông

Bàn tay phải xòe, úp ra trước, đầu mũi ngón tay chúi xuống, bàn tay trái nắm cổ tay phải rồi lắ lắc tay phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

Chủ đề