Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?

Nội dung câu nói

1 tháng có mấy tuần?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

khe-1971

khế

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

r-467

r

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

Chủ đề