Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đệm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đệm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

chia-khoa-1227

chìa khóa

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

bo-621

bố

(không có)

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

da-bong-540

đá bóng

(không có)

Chủ đề