Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Thông tin
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Thông tin
Cách làm ký hiệu
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến

máy bay
(không có)

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

hồ dán
(không có)

o
(không có)

con thỏ
(không có)

ba (cha)
(không có)

cười
(không có)

băng vệ sinh
(không có)

g
(không có)

bé (em bé)
(không có)
Câu phổ biến
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025