Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn không thích con vật gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn không thích con vật gì?

Nội dung câu nói

Bạn không thích con vật gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | động vật | không thích | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

vui-4495

vui

(không có)

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

Chủ đề