Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá kiếm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá kiếm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-ngan-2187

con ngan

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải chỉa ra trước, đặt tay trước miệng, hai ngón còn lại nắm rồi ba ngón đó chập lại mở ra hai lần.

tep-2280

tép

Tay phải nắm úp, ngón trỏ chạm ngón cái, búng ra ( 2 lần).

con-rong-2197

con rồng

Ngón cái, ngón trỏ, và ngón giữa của hai bàn tay cong, đưa hai tay ra trước, các ngón còn lại nắm vào rồi nhích đưa lên ba đoạn đồng thời hơi uốn lượn theo dạng hình rồng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

n-461

n

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

chim-2135

chim

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

Chủ đề