Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Uy tín

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Uy tín

Cách làm ký hiệu

Tay làm như kí hiệu chữ U, chuyển động vòng tròn từ phải qua trái

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

lich-su-4030

lịch sự

Tay phải để chữ cái L.Sau đó tay phải khép ngửa rồi đưa từ phải sang trái.

sum-xue-4155

sum xuê

Cánh tay trái gập khủyu, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng sang trái, các ngón tay phải chúm đặt ở khuỷu tay trái rồi di chuyển dọc theo cánh tay lên tới cổ tay, đồng thời các ngón tay chúm mở, chúm mở, đặt tay phải ở ba vị trí khác nhau.

chien-thang-737

chiến thắng

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa ra, đặt hai tay dang rộng hai bên, lòng bàn tay hướng vào người rồi đẩy hai tay vào gần nhau ở trước tầm ngực (hai lần).Sau đó tay phải nắm giơ lên cao qua khỏi đầu hai lần.

chanh-6909

chảnh

Bàn tay làm như ký hiệu chữ D, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón trỏ đặt vào mũi, kéo lên trên, ngước mặt.

lon-4039

lớn

Tay trái nắm gập khuỷu, tay phải nắm vào cẳng tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

em-be-661

em bé

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

Chủ đề