Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Nội dung câu nói

1 ngày có bao nhiêu giờ?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | ngày | giờ | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gio-915

giờ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

k-458

k

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

Chủ đề