Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn thích sầu riêng không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn thích sầu riêng không?

Nội dung câu nói

Bạn thích sầu riêng không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | sầu riêng | thích | biểu cảm|

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

sau-rieng-2039

sầu riêng

Hai bàn tay úp, các ngón tay cong cứng đặt sát nhau kéo tách ra hai bên, chạm vào tách trở ra.

thich-4175

thích

Các ngón tay phải chạm cổ vuốt vuốt 2 cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

chim-2134

chim

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

Chủ đề