Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có 7 ngày.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có 7 ngày.

Nội dung câu nói

1 tuần có 7 ngày.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tuần | ngày | 7

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

rau-2033

rau

(không có)

map-1741

mập

(không có)

ao-270

áo

(không có)

Chủ đề