Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Mít thì ngọt.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Mít thì ngọt.

Nội dung câu nói

Mít thì ngọt.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Mít | ngọt

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngot-3408

ngọt

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa thẳng đặt dưới cằm rồi vuốt nhẹ xuống tới cổ.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

de-1668

đẻ

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

g-454

g

(không có)

quan-ao-322

quần áo

(không có)

h-456

h

(không có)

bo-621

bố

(không có)

em-be-663

em bé

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

Chủ đề