Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

chin-muoi--90-827

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đánh chữ cái "Đ" đưa ra trước ngực phải. Sau đó các ngón tay chụm lại (đánh chữ cái "O").

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

cho-2137

chó

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

q-466

q

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Chủ đề