Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Số đếm

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Số đếm

1-tuoi--mot-tuoi-6974

1 tuổi - một tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 1, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

10--muoi-861

10 - mười

Đánh số 1 và 0.

10--muoi-862

10 - mười

Ngón trỏ và ngón cái chạm nhau, mở ra, chạm vào (động tác nhanh – ba ngón nắm).

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

Chủ đề