Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bà
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bà
Cách làm ký hiệu
Ngón cái và ngón trỏ của bàn tay đặt lên hai bên cánh mũi rồi vuốt nhẹ xuống hai khóe miệng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

r
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

AIDS
27 thg 10, 2019

phục hồi
3 thg 5, 2020

rõ
4 thg 9, 2017

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

s
(không có)

cười
(không có)

trung thành
5 thg 9, 2017

ngày của Cha
10 thg 5, 2021
Câu phổ biến
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025