Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bất hạnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bất hạnh

Cách làm ký hiệu

Tay phải xòe các ngón tay hơi cong úp vào giữa ngực rồi nhấc ra úp lại, đồng thời đầu lắc qua lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

ac-3780

ác

Tay phải nắm, đầu ngón cái đặt vào đầu ngón trỏ, rồi đưa lên khoé miệng sau đó vặn tay một cái.

mu-chu-4070

mù chữ

Bàn tay phải khép, đưa chếch về bên trái rồi đưa từ từ sang bên phải đi qua trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt. Sau đó tay phải đánh chữ cái C, đặt trước tầm vai phải rồi nhấn chữ C ba lần đồng thời di chuyển sang phải.

kinh-men-4012

kính mến

Hai tay nắm vào nhau, đặt giữa ngực rồi xá xuống đầu cúi theo.Sau đó tay phải úp bên gực trái.

nhat-4084

nhạt

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên đưa ngón út đặt lên khóe miệng bên phải.

cuon-cuon-3887

cuồn cuộn

Tay phải giơ lên cao đồng thời úp chúi xuống lượn lên xuống hai lần trước tầm mặt từ phải sang trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

rau-2033

rau

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

Chủ đề