Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 năm có 12 tháng.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 năm có 12 tháng.

Nội dung câu nói

1 năm có 12 tháng.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | năm | 12 | tháng

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

nam-988

năm

Hai tay nắm, xoay quanh hai nắm tay một vòng rồi đặt nắm tay phải lên nắm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

chau-626

cháu

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

Chủ đề