Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bốc hơi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bốc hơi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khoa học"

chi-tiet-6913

chi tiết

Tay phải làm như hí hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón tay hướng lên. Đầu ngón tay phải chạm lòng tay trái 2 lần.

tam-ly-7230

Tâm lý

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

mat-1744

mắt

(không có)

ong-696

ông

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

Chủ đề