Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Ba của tôi tốt bụng.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Ba của tôi tốt bụng.

Nội dung câu nói

Ba của tôi tốt bụng.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Ba | của tôi | bụng | tốt

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

bung-1633

bụng

Bàn tay phải úp vào bụng hai lần.

tot-3256

tốt

Bàn tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má bên phải rồi vuốt nhẹ xuống.Sau đó bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón cái hướng lên, đưa tay ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

s-468

s

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

Chủ đề