Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bực bội

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bực bội

Cách làm ký hiệu

Tay phải CCNT “A”, lòng bàn tay hướng vào, để trước ngực. Di chuyển đập mạnh tay vào ngực hai lần, mặt biểu cảm sự không vừa lòng.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

khuyet-tat-4371

khuyết tật

Tay phải, CCNT “K”, để lên thái dương hai lần, đầu ngón giữa chạm vào thái dương.

giai-doan-4342

giai đoạn

Tay phải CCNT “B”, lòng bàn tay hướng sang trái, để trước ngực trái. Chuyển động kéo nhanh và dứt khoát bàn tay phải sang trước ngực phải và dừng lại.

virus-4487

virus

Bàn tay phải hình dạng CCNT “D”, đặt dưới cằm, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động co duỗi ngón trỏ đồng thời đưa tay ra phía trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

rau-2033

rau

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

vay-331

váy

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

Chủ đề