Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

anh ruột
31 thg 8, 2017

L
(không có)

quả măng cụt
(không có)

aids
(không có)

bố
(không có)

ấm nước
(không có)

bảng
31 thg 8, 2017

ti vi
(không có)

đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021

mì Ý
13 thg 5, 2021
Câu phổ biến
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025