Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Nội dung câu nói

Tên ký hiệu của bạn là gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ky-hieu-2736

ký hiệu

Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ma-684

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

day-1280

dây

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

nu-692

nữ

(không có)

Chủ đề