Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cài nút

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cài nút

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm hờ đặt hai bên cổ áo rồi kéo xuống tới nút áo thứ ba, s au đó làm động tác như cài nút nơi ngực áo.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

keo-co-1546

kéo co

Hai tay nắm lại đưa về phía trước hơi chếch về bên phải rồi làm động tác kéo về đằng sau rồi lại ngả người về phía trước.

khoa-than-7206

Khỏa thân

Tay phải chạm áo, quần, sau đó chạm tay trái, các ngón xòe, chuyển động xoay tròn

noi-chuyen-2850

nói chuyện

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt nằm ngang gần nhau đưa lên trước miệng rồi xoay hai ngón tay trỏ ( 2 vòng).

lau-2776

lau

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đẩy úp qua lại trên lòng bàn tay trái.

nham--mat-2842

nhắm mắt

Mắt nhắm lại (cụ thể).

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

chet-2497

chết

(không có)

l-459

L

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

Chủ đề