Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hô hấp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hô hấp

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

lao-ho-lao-1724

lao (ho lao)

Tay phải chạm vào cổ, đầu hơi cúi xuống. Sau đó hai tay chúm, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay tới trước đồng thời búng mở các ngón tay ra.

gio-1699

giò

Tay phải vỗ vỗ vào chân phải.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

bieu-2390

biếu

(không có)

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

Chủ đề