Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chức vụ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chức vụ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

thoi-su-476

thời sự

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt tay bên ngực trái rồi kéo sang phải. Sau đó tay phải nắm, đặt gần miệng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chim-2134

chim

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

Chủ đề