Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chuyên gia

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chuyên gia

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

ssli-nhom-phien-dich-ngon-ngu-ky-hieu-sai-gon-7229

SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)

Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-2333

bán

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

sua-3428

sữa

(không có)

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

Chủ đề