Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Máu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Máu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-soi-1614

bệnh sởi

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải úp lên mạch cổ tay trái ba ngón kia nắm.Sau đó ngón cái và ngón út của hai tay chạm nhau đưa lên chấm nhiều chấm trên hai gò má. N

ngui-1779

ngửi

Bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay lên mũi, miệng, rồi hít hơi vào.

chay-tiep-suc-530

chạy tiếp sức

Hai tay nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống, đặt hai tay trước tầm bụng rồi tay phải di chuyển tới trước đồng thời hai ngón tay cử động, sau đó đến tay trái di chuyển tới trước đồng thời các ngón tay cử động và tiếp tục luân phiên.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Bộ Phận Cơ Thể"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

me-685

mẹ

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Chủ đề