Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con chó

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con chó

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-vit-xiem-2213

con vịt xiêm

Bàn tay phải khép hơi khum, đặt mu dưới cằm rồi từ từ đưa ra phía ngoài. Sau đó ngón áp út và ngón út của tay phải nắm lại, chỉa ngón cái , ngón trỏ và ngón giữa ra đặt mu bàn tay lên trước miệng rồi nhấp nhấp ba ngón tay.

bach-thu-2072

bách thú

Hai tay nắm để thừa hai ngón trỏ, đặt gần nhau rồi vuốt ngón trỏ phải về phía phải 2 lần. Sau đó 2 bàn tay xoè úp ra trước rồi di chuyển 2 tay ra trước so le nhau.

ngua-2258

ngựa

Hai bàn tay nắm, úp song song mặt đất, đặt hai tay hơi chếch nhau rồi cử động giật hai tay.

con-ech-6966

con ếch

Các ngón của hai tay đan xen kẽ, lòng bàn tay hướng xuống. Chuyển động cánh tay 2 lần từ trong ra ngoài.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

mui-1763

mũi

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

bat-1072

bát

(không có)

h-456

h

(không có)

Chủ đề