Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ve sầu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ve sầu

Cách làm ký hiệu

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép khum khum, đặt mu bàn tay phải dưới khuỷu tau trái rồi kép đưa lên úp bàn tay vào cẳng tay trái rồi lại đưa ra úp vào.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

ruoi-2269

ruồi

Hai cánh tay hơi gập khuỷu, dang cánh tay ra hai bên, hai bàn tay xòe úp rồi làm động tác vẩy hai cánh tay lên xuống.Sau đó bàn tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lòng bàn tay trái đồng thời mắt nhìn vào lòng bàn tay trái.

canh-2105

cánh

Hai bàn tay nắm, hơi gập khuỷu rồi đập hai khuỷu tay vào nách hai lần.

vit-2290

vịt

Tay phải úp trước miệng, ngón út và áp út nắm rồi ba ngón kia chập lại mở ra hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

biet-2389

biết

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

d-451

d

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

Chủ đề