Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng
Cách làm ký hiệu
Hai tay khép, đưa ra sau lưng, bàn tay phải đặt dưới bàn tay trái, người hơi khom ra trước đồng thời nhúng nhẹ.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
máy bay
(không có)
đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
anh ruột
31 thg 8, 2017
tự cách ly
3 thg 5, 2020
máy bay
(không có)
hứng thú
31 thg 8, 2017
bánh mì
(không có)
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
bơi (lội)
(không có)