Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng
Cách làm ký hiệu
Hai tay khép, đưa ra sau lưng, bàn tay phải đặt dưới bàn tay trái, người hơi khom ra trước đồng thời nhúng nhẹ.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bị ốm (bệnh)
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021

nhức đầu
(không có)

phiền phức
4 thg 9, 2017

bánh mì
(không có)

bò bít tết
13 thg 5, 2021

tự cách ly
3 thg 5, 2020

Khó thở
3 thg 5, 2020

cảm cúm
31 thg 8, 2017

cá sấu
(không có)