Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con gà ăn gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con gà ăn gì?
Nội dung câu nói
Con gà ăn gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Con gà | ăn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến
Nóng
28 thg 8, 2020
Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020
Do Thái
29 thg 3, 2021
phiền phức
4 thg 9, 2017
bão
(không có)
bẩn
(không có)
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019
bát
(không có)
địa chỉ
27 thg 3, 2021
phương Tây
29 thg 3, 2021