Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con gà ăn gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con gà ăn gì?
Nội dung câu nói
Con gà ăn gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Con gà | ăn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến
mì Ý
13 thg 5, 2021
kinh doanh
31 thg 8, 2017
quả măng cụt
(không có)
chi tiết
31 thg 8, 2017
bạn
(không có)
r
(không có)
bác sĩ
(không có)
em bé
(không có)
phường
4 thg 9, 2017
bị ốm (bệnh)
(không có)