Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cúi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cúi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

giuong-buom-2666

giương buồm

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải xòe dựng đứng, gác cổ tay phải lên cổ tay trái, lòng bàn tay phải hướng ra trước rồi xoay tay phải từ trái qua phải.

lan-2757

lăn

Hai bàn tay xòe, các ngón tay cong đặt hai tay trước tầm ngực, hai tay đặt có khoảng cách, hai lòng bàn tay đối diện nhau rồi xoay vòng hai tay theo chiều ra phía trước.

cua-2553

cưa

Bàn tay trái khép, đặt úp trước tầm bụng, tay phải khép, dùng sống lưng bàn tay phải cứa lên ở phần các ngón tay trái hai lần.

du-do-7189

Dụ dỗ

Tay phải nắm, ngón trỏ cong, chạm đầu ngón trỏ vào khuỷu ngoài tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

chao-2470

chào

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

ban-1073

bàn

(không có)

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

Chủ đề