Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghen tị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghen tị

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

xui-xeo--xui-7079

xui xẻo / xui

Tay phải nắm, ngón trỏ cong, đầu ngón trỏ chạm 2 lần lên đầu đồng thời hơi nghiêng đầu, chau mày và trề môi.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

choi-1232

chổi

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

vit-2290

vịt

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

cuoi-2556

cười

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

Chủ đề