Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

tat-tho-1824

tắt thở

Hai bàn tay khép thả lỏng, ngã ngữa hai bàn tay hờ trên hai vai đồng thời đầu nghiên bên phải.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, cong ngón trỏ lại đồng thời đầu nghiêng sang trái và mắt nhắm lại.

chay-tiep-suc-530

chạy tiếp sức

Hai tay nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống, đặt hai tay trước tầm bụng rồi tay phải di chuyển tới trước đồng thời hai ngón tay cử động, sau đó đến tay trái di chuyển tới trước đồng thời các ngón tay cử động và tiếp tục luân phiên.

cap-nhiet-do-1650

cặp nhiệt độ

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón út lên. Các ngón tay trái nắm ngón út của tay phải rồi vuốt lên rồi đưa ngón út của tay phải kẹp vào nách trái.

ghe-lo-1692

ghẻ lở

Bàn tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay úp, dùng các đầu ngón tay phải gãi gãi trên mu bàn tay trái, sau đó ngón cái và ngón trỏ phải chạm lại đặt trên mu bàn tay trái rồi làm động tác bốc da ra ( hai lần.)

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

a-448

a

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Chủ đề