Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hoàng tử

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hoàng tử

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

phuong-tien-7223

Phương tiện

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

m-460

m

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

cay-1898

cây

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

v-471

v

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

Chủ đề