Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi miệng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi miệng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mieng-1754

miệng

Ngón trỏ tay phải chỉ vào miệng.

trung-1841

trứng

Bàn tay phải đặt gần tai phải, các ngón tóp vào rồi lắc lắc.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Bộ Phận Cơ Thể"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

cam-xuc-6902

cảm xúc

Chúm các ngón tay phải, đầu ngón tay hướng lên, đặt giữa ngực. Các ngón tay phải khép tự nhiên, lòng tay hướng vào người, ôm nhẹ bàn tay phải. Tay phải chuyển động từ dưới lên trên, dừng lại ở gần cổ đồng thời bung các ngón tay và biểu cảm mặt.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vay-331

váy

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

Chủ đề