Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con mèo ăn cá.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con mèo ăn cá.

Nội dung câu nói

Con mèo ăn cá.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Mèo | ăn | cá.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

du-1286

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

ban-617

bạn

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

Chủ đề